EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fan vaulting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fan vaulting
fan vaulting /'fæn'vɔ:ltiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kiến trúc) vòm trần trang trí hình nan quạt
← Xem thêm từ fan-tracery
Xem thêm từ fan-wise →
Từ vựng liên quan
an
f
fa
fan
in
ti
tin
ting
ult
vault
vaulting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…