EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fan-tracery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fan-tracery
fan-tracery
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) trang trí vòm trần hình nan quạt
← Xem thêm từ fan tracery
Xem thêm từ fan vaulting →
Từ vựng liên quan
ac
ace
an
ce
er
f
fa
fan
ra
rac
race
racer
trace
tracer
tracery
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…