EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fan-wise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fan-wise
fan-wise
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hình quạt mở rộng
← Xem thêm từ fan vaulting
Xem thêm từ fanatic →
Từ vựng liên quan
an
f
fa
fan
is
se
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…