EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fal-lal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fal-lal
fal-lal /'fæ'læl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật trang trí
quần là áo lượt
← Xem thêm từ fakirs
Xem thêm từ falangist →
Từ vựng liên quan
f
fa
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…