EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fakirs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fakirs
fakir /fɑ:kiə/ (faquir) /'fɑ:kiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Fakia, thầy tu khổ hạnh
← Xem thêm từ fakirism
Xem thêm từ fal-lal →
Từ vựng liên quan
f
fa
fakir
kir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…