EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
falangist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
falangist
falangist /fə'lɑ:ndʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đảng viên đảng Pha lăng (một đảng phát xít ở Tây ban nha)
← Xem thêm từ fal-lal
Xem thêm từ falbala →
Từ vựng liên quan
an
f
fa
gi
gist
is
la
lan
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…