ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ factionalism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng factionalism


factionalism /'fækʃənlizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  óc bè phái, tư tưởng bè phái, chủ nghĩa bè phái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…