EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fact-finding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fact-finding
fact-finding /'fækt,faindiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đi tìm hiểu tình hình thực tế, đi tìm hiểu sự thật
a fact finding mission
→ phái đoàn đi tìm hiểu tình hình thực tế
← Xem thêm từ fact
Xem thêm từ facta →
Từ vựng liên quan
ac
act
din
ding
f
fa
fact
fin
find
finding
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…