EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
face-saver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
face-saver
face-saver
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự giữ thể diện
← Xem thêm từ face-plate
Xem thêm từ face-saving →
Từ vựng liên quan
ac
ace
av
ave
aver
ce
er
f
fa
face
sa
save
saver
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…