EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
face-plate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
face-plate
face-plate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) mâm cặp hoa (máy tiện); bàn rà; tấm mặt
← Xem thêm từ face-painting
Xem thêm từ face-saver →
Từ vựng liên quan
ac
ace
at
ate
ce
f
fa
face
la
lat
late
pl
pla
plat
plate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…