ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extravagancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extravagancy


extravagancy /iks'trævigəns/ (extravagancy) /iks'trævigənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
  tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
  hành động ngông cuồng; lời nói vô lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…