ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extravagant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extravagant


extravagant /iks'trævigənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quá mức, quá độ; quá cao (giá cả)
  phung phí
  ngông cuồng; vô lý

Các câu ví dụ:

1. The country's lawmakers have been criticizing the government for inefficient spending, with extravagant parties thrown by local officials for high-ranking visitors often used as an example.


Xem tất cả câu ví dụ về extravagant /iks'trævigənt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…