EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extravagances
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extravagances
extravagance /iks'trævigəns/ (extravagancy) /iks'trævigənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
hành động ngông cuồng; lời nói vô lý
← Xem thêm từ extravagance
Xem thêm từ extravagancy →
Từ vựng liên quan
an
ance
av
ce
E
e
ex
ext
extra
extravagance
gan
ra
vag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…