ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ externalise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng externalise


externalise /eks'tə:nəlaiz/ (externalise) /eks'tə:nəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (triết học) ngoại hiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…