EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
external circuit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
external circuit
external circuit
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mạch ngoài
← Xem thêm từ external cavity klystron
Xem thêm từ external command →
Từ vựng liên quan
ci
circuit
E
e
er
ex
ext
extern
external
it
rc
rn
rna
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…