ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ External balance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng External balance


External balance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Cân bằng bên ngoài.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…