ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extensed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extensed


extensed

Phát âm


Ý nghĩa

  được mở rộng, được kéo dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…