ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extensibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extensibility


extensibility

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tính có thể duỗi thẳng ra; tính có thể đưa ra
  tính có thể kéo dài ra, tính có thể gia hạn; tính có thể mở rộng
  <pháp> tính có thể bị tịch thu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…