ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expunged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expunged


expunge /eks'pʌndʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…