EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expunge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expunge
expunge /eks'pʌndʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xoá (tên ở danh sách...), bỏ (đoạn trong sách...)
← Xem thêm từ expunction
Xem thêm từ expunged →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
pun
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…