EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
expiratory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
expiratory
expiratory /iks'paiərətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để thở ra (bắp cơ)
← Xem thêm từ expirations
Xem thêm từ expire →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ex
ira
or
pi
ra
rat
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…