ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expiratory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expiratory


expiratory /iks'paiərətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để thở ra (bắp cơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…