ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ expirations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng expirations


expiration /,ekspaiə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thở ra
  sự thở hắt ra; sự tắt thở, sự chết
  sự mãn hạn, sự kết thúc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…