ex. Game, Music, Video, Photography

  Experts estimate that the cost of replacing a magnetic swipe card with a chip one is about $1.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ magnetic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Experts estimate that the cost of replacing a magnetic swipe card with a chip one is about $1.

Nghĩa của câu:

magnetic


Ý nghĩa

@magnetic /mæg'netik/
* tính từ
- (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
=magnetic force+ lực từ
=magnetic pole+ cực từ
- (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ
=a magnetic smile+ nụ cười quyến rũ

@magnetic
- (vật lí) từ // chất sắt từ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…