ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exothermic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exothermic


exothermic /,eksou'θə:məl/ (exothermic) /,eksou'θə:mik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (hoá học) toả nhiệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…