EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exothermal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exothermal
exothermal /,eksou'θə:məl/ (exothermic) /,eksou'θə:mik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) toả nhiệt
@exothermal
(vật lí) toả nhiệt
← Xem thêm từ exothecium
Xem thêm từ exothermic →
Từ vựng liên quan
E
e
er
ERM
ex
he
her
herm
herma
ma
ot
other
rm
the
therm
thermal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…