EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exogenously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exogenously
exogenously
Phát âm
Ý nghĩa
xem exogenous
← Xem thêm từ Exogenous variable
Xem thêm từ Exogenuos expectations →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ex
Exogenous
exogenous
gen
no
nous
ou
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…