ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exogenous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exogenous


exogenous /ek'sɔdʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(sinh vật học), (địa lý,địa chất)
  sinh ngoài, ngoại sinh

@exogenous
  ngoại lệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…