EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exogenous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exogenous
exogenous /ek'sɔdʤinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học), (địa lý,địa chất)
sinh ngoài, ngoại sinh
@exogenous
ngoại lệ
← Xem thêm từ Exogenous
Xem thêm từ Exogenous variable →
Từ vựng liên quan
E
e
en
ex
Exogenous
gen
no
nous
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…