EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhortatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhortatory
exhortatory /ig'zɔ:tətiv/ (exhortatory) /ig'zɔ:tətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy
← Xem thêm từ exhortative
Xem thêm từ exhorted →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ex
exhort
ho
hortatory
or
ort
ta
tat
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…