ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhortative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhortative


exhortative /ig'zɔ:tətiv/ (exhortatory) /ig'zɔ:tətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…