EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hortative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hortative
hortative /'hɔ:tətiv/ (hortatory) /'hɔ:tətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khích lệ, cổ vũ
← Xem thêm từ horsy
Xem thêm từ hortatory →
Từ vựng liên quan
at
h
ho
or
ort
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…