ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhorted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhorted


exhort /ig'zɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hô hào, cổ vũ, thúc đẩy
  chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...)

Các câu ví dụ:

1. In June the center had exhorted several renewable energy plants in Ninh Thuan to cut production so that the new solar power plants could connect to the national power grid.


Xem tất cả câu ví dụ về exhort /ig'zɔ:t/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…