ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excursuses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excursuses


excursus /eks'kə:səs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều excursuses
  bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…