EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excurvate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excurvate
excurvate
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(cong) lồi
← Xem thêm từ excursuses
Xem thêm từ excurvation →
Từ vựng liên quan
at
ate
cur
curvate
E
e
ex
rv
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…