ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exclamatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exclamatory


exclamatory /eks'klæmətəri/ (exclamative) /iks'klæmətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kêu lên, la lên; để kêu lên
  (ngôn ngữ học) than, cảm thán
exclamatory mark (point) → dấu than
exclamatory sentence → câu cảm thán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…