EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amatory
amatory /'æmətəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
yêu đương, biểu lộ tình yêu
(thuộc) ái tình, (thuộc) tình dục
← Xem thêm từ amatol
Xem thêm từ amauroses →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
at
ma
mat
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…