EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amauroses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amauroses
amaurosis /,æmɔ:'rousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng thanh manh
← Xem thêm từ amatory
Xem thêm từ amaurosis →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
ma
os
rose
roses
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…