EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exclamatorily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exclamatorily
exclamatorily /eks'klæmətərili/ (exclamatively) /iks'klæmətivli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(ngôn ngữ học) than, cảm thán
← Xem thêm từ exclamatively
Xem thêm từ exclamatory →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
clam
E
e
ex
la
lam
lama
ma
mat
or
ri
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…