EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Excess demand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Excess demand
Excess demand
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Mức cầu dư; Dư cầu.
+ Là tình trạng CẦU vượt CUNG ở một mức giá nào đó.
← Xem thêm từ excess current
Xem thêm từ excess electron →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ce
cess
dem
Demand
demand
E
e
em
EMA
ex
excess
ma
man
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…