EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excess current
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excess current
excess current
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng thừa
← Xem thêm từ excess conductivity
Xem thêm từ Excess demand →
Từ vựng liên quan
ce
cess
cur
current
E
e
en
ent
ex
excess
nt
re
ren
Rent
rent
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…