ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exaggeration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exaggeration


exaggeration /ig,zædʤə'reiʃn /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu
  sự làm quá mức, sự làm to quá khổ

Các câu ví dụ:

1. "It is not an exaggeration to say that the security environment surrounding Japan is at its severest since World War Two.

Nghĩa của câu:

"Không quá lời khi nói rằng môi trường an ninh xung quanh Nhật Bản đang ở mức khắc nghiệt nhất kể từ Thế chiến thứ hai.


Xem tất cả câu ví dụ về exaggeration /ig,zædʤə'reiʃn /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…