ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exaggerating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exaggerating


exaggerate /ig'zædʤəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  thổi phồng, phóng đại, cường điệu
  làm tăng quá mức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…