ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exacerbates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exacerbates


exacerbate /eks'æsə:beit/ (acerbate) /'æsəbeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, sự tức giận, sự đau đớn)
  làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận

Các câu ví dụ:

1. Traditional materials like concrete don't absorb much, which exacerbates flooding, they said.


Xem tất cả câu ví dụ về exacerbate /eks'æsə:beit/ (acerbate) /'æsəbeit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…