EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ex officio
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ex officio
ex officio /,eksə'fiʃiou/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
mặc nhiên
← Xem thêm từ ex-nihilo
Xem thêm từ ex parte →
Từ vựng liên quan
ci
CIO
E
e
ex
ic
ici
of
off
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…