ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ex parte

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ex parte


ex parte /'eks'pɑ:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  một bên, một phía

tính từ


  (pháp lý) của một bên, của một phía

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…