EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ex parte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ex parte
ex parte /'eks'pɑ:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
một bên, một phía
tính từ
(pháp lý) của một bên, của một phía
← Xem thêm từ ex officio
Xem thêm từ Ex post →
Từ vựng liên quan
art
E
e
ex
pa
par
part
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…