EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ex-nihilo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ex-nihilo
ex-nihilo
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
từ hư vô
creation ex nihilo
→sự sáng tạo từ hư vô
← Xem thêm từ ex-librist
Xem thêm từ ex officio →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
hi
Ilo
ilo
lo
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…