ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evolute

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evolute


evolute /'i:vəlu:t/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) (thuộc) đường pháp bao

danh từ


  (toán học) đường pháp bao

@evolute
  đường pháp bao
  e. of a curve đường pháp bao của một đường cong
  e. of a surface đường pháp bao của một mặt
  intermediate e. đường pháp bao trung gian
  plane e. đường pháp bao phẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…