evolute /'i:vəlu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) (thuộc) đường pháp bao
danh từ
(toán học) đường pháp bao
@evolute
đường pháp bao
e. of a curve đường pháp bao của một đường cong
e. of a surface đường pháp bao của một mặt
intermediate e. đường pháp bao trung gian
plane e. đường pháp bao phẳng