ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evoking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evoking


evoke /i'vouk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...)
  (pháp lý) gọi ra toà trên

Các câu ví dụ:

1. Featuring a vast silver-toned dome, the Louvre Abu Dhabi was designed by French architect Jean Nouvel, drawing inspiration from Arab design and evoking both an open desert and the sea.


Xem tất cả câu ví dụ về evoke /i'vouk/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…