EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evokes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evokes
evoke /i'vouk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...)
(pháp lý) gọi ra toà trên
← Xem thêm từ evoked
Xem thêm từ evoking →
Từ vựng liên quan
E
e
evoke
ok
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…