ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evokes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evokes


evoke /i'vouk/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...)
  (pháp lý) gọi ra toà trên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…