EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evolutility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evolutility
evolutility
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) tính biến đổi cấu trúc
← Xem thêm từ evolute
Xem thêm từ evolution →
Từ vựng liên quan
E
e
it
li
lit
ti
til
ut
Utility
utility
vol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…