EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evictor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evictor
evictor /i:'viktə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...)
← Xem thêm từ evictions
Xem thêm từ evictors →
Từ vựng liên quan
E
e
evict
ic
or
to
tor
vic
victor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…